Có 1 kết quả:
不信任投票 bù xìn rèn tóu piào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
bù xìn rèn tóu piào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ phiếu bất tín nhiệm, bầu cử bất tín nhiệm
Từ điển Trung-Anh
vote of no-confidence
Bình luận 0
bù xìn rèn tóu piào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0